đi vòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi vòng+
- Take a roundabout route.ddi`
- (thông tục) Testicle, balls (xem sa đì).
- (thông tục) Give a talking to, talk to, dress down
- Học lười bị thầy giáo đì cho một trận
To be talked to by the teacher for laziness
- Học lười bị thầy giáo đì cho một trận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi vòng"
Lượt xem: 701